ĐẶC ĐIỂM :Máy được ứng dụng chủ yểu cho việc tiện và cắt các tấm phôi lớn và nguyên liệu thép thô sử dụng cho các nghành công nghiệp nặng như hệ thống ống dẫn dầu, hàng không và gia công các khối vật liệu hạng nặng khác..
1.Đế : (1) Một miếng đúc đế làm việc được gia cố cấu trúc bên trong thêm lớp hỗ trợ thứ 3 rất thích hợp để gia công các tấm kim loại lớn, đảm bảo cho khả năng cắt lớn
(2) Phần đế khe đặc biệt với sự gia cố cấu trúc, không gây cản trở cho việc cắt ổn định qua khe khi cần thiết..
2.Trục : (1) Bore 152mm, 16-step speed change, turbine speed change mechanism with on easy speed jumping and three-point support for the box.
Lỗ khoan 152mm, bộ phận thay đổi tốc độ 16 bước, tua bin cơ khí thay đổi tốc độ dễ dàng với bộ phận thay đổi tốc độ, giá đỡ 3 điểm hỗ trợ
(2) Fitted with adjustable, electromagnetic brake for easy braking adjustment according to different work piece materials and speed.
Tương thích với phanh điện từ có thể điều chỉnh, điểu chỉnh một cách dễ dàng theo tốc độ và vật liệu làm việc khác nhau.
(3) Gear and shaft are made of super alloy material with FAG bearings to offer durable cutting and low production noise.
Hộp số và tay lắm được làm từ vật lieu hợp kim cao cấp với ổ bi FAG sẽ làm tăng tuổi thọ máy cắt và giảm tiếng ồn khi máy hoạt động.
(4) Hệ thống bôi trơn các gioăng dẫn dầu với sự gia cố cung cấp dầu bằng các bơm cơ khí hoạt động tốt và hiệu quả hơn.
3.Hộp đồ gá : Hộp đồ gá theo hệ Inch/ mét từ miễn phí từ sự thay đổi của đồ gá nhằm phát triển sản phẩm hiệu quả
Cài đặt tốc độ, di chuyển lên trước và lùi lại, cài đặt an toàn với hệ thống bôi trơn và làm kín dầu tự động
4.Apron feeding device :Swift transmission, positive and negative rotation movement and safety device with sealed oil bath lubricating system.
4. Thiết bị cấp liệu có tấm chắnCơ cấu chuyển động xoẵn, chuyện động quay ngược, xuôi, thiết bị an toàn, cùng với hệ thống bôi trơn bể dầu bịt kín.
5.Bàn dao : Bề mặt chống ma sát với hệ thống phun dầu, bôi trơn thường xuyên và ma sát mềm.
6.Ụ động :
Thiết bị 2 nấc tốc độ, bộ phận tay quay chuyển động giúp vận hành êm và an toàn cho người sử dụng.
7. Điều khiển điện : Động cơ 20HP, 2 cấp an toàn khởi động – lên và hệ thống ngắt nguồn khi quá tải
8.Đúc : Thép FC-30 đã được ủ và không bị biên dạng được sử dụng cho các cấu trúc chính như đế, trục, bàn dao, ụ động.
9.Quy trình : Base, spindle, saddle, alot surface of traveling plate, tool base sliding table, tail shaft pipe are high frequency treated, precision ground
Đế, trục, bàn dao, nhiều tấm trượt bề mặt, bàn trượt đế công cụ, ống trục đôi được xử lý nhiều lần và chính xác.
ĐẶC TÍNH KÝ THUẬT
ITEM
|
HL-960
|
HL-1120
|
MODEL
|
2000
|
3000
|
4000
|
5000
|
6000
|
7000
|
8000
|
CÔNG SUẤT
|
Tiện vượt băng máy
|
960mm
(37 .8")
|
1120mm
(44")
|
Tiện vượt băng bàn trượt ngang
|
650mm
(25 .6")
|
810mm
(32")
|
Khoảng cách giữa tâm
|
2000(80")
|
3000(120")
|
4000(160")
|
5000(200")
|
6000(240")
|
7000(280")
|
8000(315")
|
BÀN
|
Tiện vượt khe hở
|
1390
(54.7")
|
1550
(61")
|
Chiều rộng bàn
|
610
(24")
|
Chiều rộng khe hở
(Trục chính&bề mặt)
|
495
(19.49")
|
Chiều dài bàn
|
3900(154")
|
4900(193")
|
5900(232")
|
6900(272")
|
7900(311")
|
8900(350")
|
9900(390")
|
ụ trước
|
Đường kính lỗ trục chính
|
ø152
(6") OP: (230)9", (305) 12"
|
Số tốc độ trục chính
|
16 bước
|
Dải tốc độ trục chính
|
4~420 vòng/phút
|
Mũi trục chính
|
ASA
A2-11
|
ren
|
Đường kính và bước ren trục vít me
|
Dia.60mm
Pitch 12mm / Dai 1"x2 T.P.I.
|
Dải bước mét
|
1~120mm
(62 Nos)
|
Dải bước inch
|
0.25-30
T.P.I (70 Nos)
|
Dải đường kính bước
|
1-120
D.P. (70 Nos)
|
Dải mô đun bước
|
0.25~30
M.P. (53 Nos)
|
ụ định tâm
|
Đường kính nòng
|
ø115(4.53")
|
Hành trình nòng
|
305(12")
|
Côn nòng
|
M.T .6
|
bàn dao
|
Chiều rộng bàn dao
|
800
(31.5")
|
Hành trình bàn dao ngang
|
600
(23.6")
|
Hành trình bàn dao chữ thập
|
370
(14.57")
|
Kích thước cắt lớn nhất
|
40 x
40 (1.57"x1.57")
|
dẫn tiến
|
Đường kính cần dẫn tiến
|
32
(1.26")
|
Dải dẫn tiến dọc
|
0.06-7.04mm
/ rev (0.0024"-0.28" in/rev )
|
Dải dẫn tiến ngang
|
0.03-3.52mm
/ rev(0.0012"-0.14" in/rev)
|
MOTOR
|
Mô tơ trục chính
|
20HP
(15kw)
|
Mô tơ bơm làm mát
|
1/8HP
(0.1kw)
|
Mô tơ bơm làm mát
|
1HP
(0.75kw)
|
kích thước
|
HL-960
|
TL tịnh/TL đóng gói
kgs
|
8000/8800
|
9000/9900
|
10000/110000
|
11000/12100
|
12000/13200
|
13000/14300
|
14000/15400
|
HL-1120
|
TL tịnh/TL đóng gói
kgs
|
8300/9100
|
9300/10200
|
10300/11300
|
11300/12400
|
12300/13500
|
13300/14600
|
14300/15700
|
Kích thước gửi hàng (LxWxH)
|
(L)
4600 / 5600 / 6600 / 7600 / 8600 / 960 / 10600 x (W) 2030 x (H) 2120
(L) 181 " / 220" / 260" / 299" / 339" / 378 /
417" " x (W) 80 " x (H) 83 "
|